。。。
Don’t talk, act.
Don’t say, show.
Don’t promise, prove.
╰▶ Đừng nói, hãy hành động.
Đừng nói, hãy bày tỏ.
Đừng hứa, hãy chứng minh.
Don’t say, show.
Don’t promise, prove.
╰▶ Đừng nói, hãy hành động.
Đừng nói, hãy bày tỏ.
Đừng hứa, hãy chứng minh.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét